Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grounding
/'graundiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mắc cạn (tàu thuỷ)
  • sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)
  • sự truyền thụ kiến thức vững vàng
  • sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)
  • (điện học) sự tiếp đất
Related words
Comments and discussion on the word "grounding"