Từ tiếng Pháp "guérilla" (phát âm là /ɡe.ʁi.la/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đội du kích" hoặc "chiến tranh du kích". Từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động quân sự không chính quy, nơi mà những nhóm nhỏ chiến đấu chống lại lực lượng quân sự lớn hơn, thường là trong bối cảnh của một cuộc chiến tranh hoặc xung đột.
Định nghĩa và Cách sử dụng:
Câu đơn giản: "Les guérillas se battent contre les forces gouvernementales." (Các đội du kích chiến đấu chống lại lực lượng chính phủ.)
Câu nâng cao: "La guérilla urbaine a émergé comme une réponse à la répression militaire dans certaines régions." (Chiến tranh du kích đô thị đã nổi lên như một phản ứng đối với sự đàn áp quân sự ở một số khu vực.)
Các biến thể của từ:
Guérillero: Danh từ chỉ một người tham gia vào hoạt động du kích, có thể dịch là "chiến binh du kích".
Guérilla urbaine: Chiến tranh du kích diễn ra trong môi trường đô thị.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Résistance: Có thể dịch là "kháng chiến", thường chỉ đến sự chống lại một chế độ hoặc lực lượng áp bức.
Insurrection: Có nghĩa là "nổi dậy", thường dùng để chỉ hành động chống lại một chính quyền.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Guérilla marketing: Một thuật ngữ trong tiếp thị, chỉ đến các chiến lược tiếp thị không chính quy, sáng tạo và thường với ngân sách thấp.
Guérilla warfare: Chiến tranh du kích, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu quân sự và lịch sử.
Một số lưu ý:
Từ "guérilla" thường mang sắc thái chính trị và xã hội, và có thể liên quan đến các cuộc xung đột lịch sử hoặc hiện tại. Việc sử dụng từ này cần được cân nhắc trong ngữ cảnh phù hợp để tránh hiểu lầm.
Trong khi từ "guérilla" có nghĩa rõ ràng liên quan đến quân sự, trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tiếp thị, nó có thể mang nghĩa tích cực khi nói về các chiến lược sáng tạo.