Từ tiếng Pháp "guéri" là quá khứ phân từ của động từ "guérir," có nghĩa là "khỏi bệnh" hoặc "đã khỏi." Đây là một tính từ có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một người đã phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh. Ngoài ra, "guéri" cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc đã từ bỏ một thói quen xấu hoặc đã tỉnh ngộ.
Các cách sử dụng từ "guéri":
Sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe:
Ví dụ: Après deux semaines de traitement, il est enfin guéri. (Sau hai tuần điều trị, anh ấy cuối cùng đã khỏi bệnh.)
Ý nghĩa: Trong ví dụ này, "guéri" thể hiện rằng một người đã hồi phục sức khỏe.
Sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa bóng:
Ví dụ: Elle s'est guérie de sa dépendance au tabac. (Cô ấy đã từ bỏ được thói quen nghiện thuốc lá.)
Ý nghĩa: Ở đây, "guérie" chỉ việc cô ấy đã chữa khỏi thói quen xấu.
Biến thể của từ "guéri":
Guérir: Động từ nguyên thể, nghĩa là "khỏi bệnh" hoặc "chữa trị."
Guérison: Danh từ, nghĩa là "sự hồi phục" hoặc "sự chữa trị."
Guérisseur: Danh từ, nghĩa là "người chữa trị," thường chỉ những người có khả năng chữa bệnh (có thể là bác sĩ hoặc thầy thuốc).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Rétabli: Cũng có nghĩa là "đã hồi phục," thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe.
Remis: Cũng mang ý nghĩa "đã hồi phục" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chung hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý:
"Guéri" không chỉ dùng để miêu tả trạng thái sức khỏe mà còn có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau liên quan đến sự phục hồi hoặc từ bỏ một thói quen tiêu cực.
Khi dùng "guéri," cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đặc biệt khi sử dụng trong nghĩa bóng.