Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guerroyer
Jump to user comments
nội động từ
  • đánh nhau, giao chiến
  • (nghĩa bóng) đấu tranh chống
    • Guerroyer contre les abus
      đấu tranh chống thói lạm dụng
ngoại động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đánh
    • Guerroyer son vassal
      đánh nước chư hầu
Related search result for "guerroyer"
Comments and discussion on the word "guerroyer"