Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gueuloir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) cái loa (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Il s'est levé pour dilater son gueuloir
      nó đứng dậy để mở rộng cái loa (cái miệng) của nó ra (mà nói to hơn)
    • Crier dans un gueuloir
      hét qua loa
Related search result for "gueuloir"
Comments and discussion on the word "gueuloir"