Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hà khắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. hà: khắc nghiệt; khắc: nghiệt ngã) Khe khắt, nghiệt ngã: Không thể sống dưới chế độ hà khắc của bọn thực dân và phong kiến, nhân dân ta đã vùng dậy (Trg-chinh).
Related search result for "hà khắc"
Comments and discussion on the word "hà khắc"