Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hàng hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
hàng hoá dt. Sản vật dùng để bán nói chung: Cửa hàng có nhiều hàng hoá hàng hoá ế ẩm trao đổi, mua bán hàng hoá.
Related search result for
"hàng hóa"
Words pronounced/spelled similarly to
"hàng hóa"
:
hàng hóa
Hoàng Hoa
hương hoa
hương hỏa
Words contain
"hàng hóa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Hóa nhi
nhiệt hóa học
Hóa vượn bạc, sâu cát
o-xy hóa
giá trị giao dịch
Thần Phù
thị trường
phong hóa
nhập siêu
phân hoá
more...
Comments and discussion on the word
"hàng hóa"