Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hàng hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hàng hoá dt. Sản vật dùng để bán nói chung: Cửa hàng có nhiều hàng hoá hàng hoá ế ẩm trao đổi, mua bán hàng hoá.
Related search result for "hàng hóa"
Comments and discussion on the word "hàng hóa"