Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hình học
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. hình: bề ngoài; học: môn học) Ngành toán học nghiên cứu các hình dáng không gian và các qui luật đo đạc các hình dáng đó: Mỗi tuần lễ có hai giờ hình học.
Related search result for "hình học"
Comments and discussion on the word "hình học"