Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hòn"
biên phòng
bồ hòn
bố phòng
cấm phòng
canh phòng
chánh văn phòng
chòng
chòng chành
chòng chọc
chòng ghẹo
dân phòng
dược phòng
dự phòng
đề phòng
hòn đạn
hòn bi
hòn dái
hòng
khòng
khuê phòng
nhòng
phạm phòng
phòng
phòng ăn
phòng bệnh
phòng bị
phòng dịch
phòng giữ
phòng hạn
phòng hộ
phòng hờ
phòng hỏa
phòng khách
phòng khám
phòng khi
phòng không
phòng khuê
phòng mạch
phòng ngủ
phòng ngự
phòng ngừa
phòng nhì
phòng ốc
phòng đợi
phòng thân
phòng the
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng thương mại
phòng trà
phòng tuyến
phòng văn
phòng vệ
phòng xa
phó phòng
phó văn phòng
quốc phòng
thòng
thư phòng
trưởng phòng
văn phòng
văn phòng phẩm