Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hói"
đau chói
đau nhói
chói
chói chang
chói loà
chói lói
chói lọi
chói mắt
chói tai
hói đầu
hói trán
hun khói
khói
khói hương
khói lửa
lành chanh lành chói
lề thói
mây khói
nhang khói
nhẻ nhói
nhoi nhói
nhức nhói
đỏ chói
oi khói
ống khói
quen thói
sáng chói
thói
thói hư
thói đời
thói phép
thói quen
thói thường
thói tục
tóe khói
xấu thói