Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
hạt
hạt châu
hạt cườm
hạt dẻ
hạt giống
hạt huyền
hạt kín
hạt kết
hạt lựu
hạt mềm
hạt nhân
hạt tiêu
hạt trai
hạt trần
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hơi
hả lòng
hả mùi
hải âu
hải đạo
hải đảo
hải đồ
hải đăng
hải đường
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương
hải dương học
hải hà
hải khẩu
hải lí
hải lục không quân
hải li
hải lưu
hải lưu kế
hải miên
hải nội
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tân
hải tần
hải tặc
hải thuyền
hải tiêu
hải tinh
hải triều
hải vận
hải vị
hải vương
hải yến
hảo ý
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo sự
hảo tâm
hảo vị
hấn
hấng
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hấp hối
hấp him
hấp hơi
hấp lực
hấp ta hấp tấp
hấp tấp
hấp thụ
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last