Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hư in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
hư vinh
hưởng
hưởng ứng
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
hường
hượm
hướng
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng động
hướng dẫn
hướng dẫn viên
hướng dương
hướng ngã
hướng nghiệp
hướng tâm
hướng thiện
hưng binh
hưng hửng
hưng khởi
hưng phấn
hưng phế
hưng thịnh
hưng vượng
hưu bổng
hưu binh
hưu canh
hưu chiến
hưu non
hưu thẩm
hưu trí
hương
hương án
hương ẩm
hương đăng
hương cống
hương chính
hương chức
hương dũng
hương hỏa
hương hoa
hương lân
hương lão
hương lửa
hương liệu
hương nhu
hương quan
hương sen
hương sư
hương tục
hương thí
hương thôn
hương thơm
hương trời
hương vòng
hương vị
hương ước
hươu
hươu cao cổ
hươu sao
kích thước
kính nhường
khao thưởng
khác thường
khí hư
khó thương
khen thưởng
kheo khư
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiếp nhược
khinh thường
khoan nhượng
khuynh hướng
khư khư
khước
khước từ
khướt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last