Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạt in Vietnamese - French dictionary
áo hạt
đái nhạt
đáng phạt
bắt phạt
công phạt
chân chỉ hạt bột
chè hạt
chén hạt mít
chạt
chinh phạt
cười nhạt
da nổi hạt
giáp hạt
hành hạt
hành phạt
hình phạt
hạt
hạt châu
hạt cườm
hạt dẻ
hạt giống
hạt huyền
hạt kín
hạt kết
hạt lựu
hạt mềm
hạt nhân
hạt tiêu
hạt trai
hạt trần
kết hạt
lạnh nhạt
mau hạt
mờ nhạt
nổi hạt
ngọt nhạt
nhàn nhạt
nhạt
nhạt miệng
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhợt nhạt
phai nhạt
phạt
phạt đền
phạt góc
phạt giam
phạt mộc
phạt tù
phạt tiền
phạt vạ
phạt vi cảnh
phản hạt
phi hạt nhân hóa
quản hạt
sát phạt
tẻ nhạt
thèm nhạt
thảo phạt
thể hạt
thưởng phạt
tràng hạt
trách phạt
trừng phạt
vô thưởng vô phạt
viên hạt
xử phạt