Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
khả nghịch
khả nghi
khả quan
khả tích
khả thủ
khả ước
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khảm
khản
khản cổ
khản tiếng
khảng khái
khảnh
khảnh ăn
khảo
khảo đính
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo giá
khảo hạch
khảo khóa
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
khảy
khởi thảo
khổ hải
kiểm thảo
làm phản
lãnh hải
lòng chảo
lạo thảo
lải nhải
lảm nhảm
lảu nhảu
lẽ phải
lược khảo
mảnh khảnh
mắc phải
mặt phải
mới phải
men khảm
mưu phản
nét chải
nói phải
nóng chảy
nấu chảy
ngay thảo
nhai nhải
nhan nhản
nhanh nhảu
nhau nhảu
nhí nha nhí nhảnh
nhí nhảnh
nhún nhảy
nhả
nhả khớp
nhả nhớt
nhả tơ
nhảm
nhảm nhí
nhảnh
nhảy
nhảy ô
nhảy ổ
nhảy đầm
nhảy bổ
nhảy cao
nhảy cái
nhảy cóc
nhảy cẫng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last