Từ "họ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này để giúp người nước ngoài học tiếng Việt hiểu rõ hơn.
"Họ" thường được dùng để chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống, tức là cùng chung một tổ tiên, dòng máu. Ví dụ: - Họ hàng: Tất cả những người có quan hệ huyết thống với nhau, chẳng hạn như ông bà, bác, chú, dì, cậu, mợ, v.v. - Ví dụ: "Tôi có nhiều họ hàng ở quê."
"Họ" cũng được dùng trong lĩnh vực sinh học để chỉ nhóm sinh vật có chung đặc điểm. Ví dụ: - Cây lúa, cây ngô, cây mía thuộc họ hòa bản: Trong ví dụ này, "họ" chỉ một nhóm thực vật có những đặc điểm chung. - Ví dụ: "Cá hồi và cá trích thuộc họ cá hồi."
"Họ" có thể chỉ một hình thức tổ chức mà mọi người góp tiền hoặc gạo hàng tháng, và ai cần thì sẽ lấy trước. Ví dụ: - Chơi họ: Một hình thức vay mượn trong cộng đồng. - Ví dụ: "Các bà bán hàng hay chơi họ với nhau để có vốn làm ăn."
"Họ" cũng có thể được sử dụng như đại từ để chỉ những người khác mà không thể hiện sự kính trọng. Ví dụ: - Những người đó: "Họ" trong câu này mang nghĩa không trang trọng. - Ví dụ: "Những anh ấy cứ tưởng là họ hơn hẳn mọi người."