Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hớ in Vietnamese - English dictionary
ăn khớp
đèn chớp
bộ nhớ
chân khớp
chả chớt
chấp cha chấp chới
chấp chới
chợt nhớ
chớ
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chới với
chớm
chớm nở
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chớt nhả
chơm chớp
ghi nhớ
hay hớm
hảo hớn
hớ
hớn hở
hớp
hớt
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
hơ hớ
hơn hớn
khớ
khớp
khớp răng
khớp xương
khơ khớ
mong nhớ
nói hớ
nói hớt
nhây nhớt
nhả nhớt
nhớ
nhớ đời
nhớ chừng
nhớ lại
nhớ mong
nhớ nhà
nhớ nhung
nhớ ra
nhớ thương
nhớ tiếc
nhớn
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơm nhớp
nhơn nhớt
phấp phới
phất phới
phới
phớt
phơi phới
phơn phớt
sai khớp
thớ
thưa thớt
thương nhớ
trí nhớ
tưởng nhớ