Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last
khăm khắm
khăn
khăn bàn
khăn choàng
khăn gói
khăn khẳn
khăn lau
khăn mặt
khăn mỏ quạ
khăn ngang
khăn quàng
khăn tay
khăng
khăng khít
khăng khăng
khe khắt
khe khẽ
khi không
khiêu khích
khiếm nhã
khin khít
khinh hạm
khinh khí
khinh khí cầu
khinh khỉnh
khinh nhờn
khinh thị
kho khó
khoa học
khoa học luận
khoan hậu
khoan hồng
khoan thai
khoan thứ
khoang nhạc
khoá chữ
khoái chá
khoái chí
khoáng chất
khoáng hóa
khoáng vật học
khoả thân
khoảng chừng
khoảng không
khoảnh khắc
khom khòm
khu giải phóng
khu hệ
khu phố
khu trục hạm
khuây khỏa
khuê khổn
khuê phòng
khuôn khổ
khuôn phép
khuất phục
khuất thân
khung chậu
khung thành
khuyên nhủ
khuyến học
khuyến khích
khuyến nghị
khuynh hữu
khuynh thành
khơ khớ
khơi chừng
kiên chí
kiên nghị
kiên nhẫn
kiêu hãnh
kiêu hùng
kiếm chác
kiếm khách
kiến nghị
kiến thức
kiềm chế
kiền khôn
kiều hối
kiểm chứng
First
< Previous
50
51
52
53
54
55
56
Next >
Last