Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
90
91
92
93
94
95
96
Next >
Last
vãn hồi
vũ khúc
vì thế
ví thử
vô ý thức
vô chủ
vô hình
vô hại
vô nghĩa
vô phép
vô thần
vô thừa nhận
vạn thọ
vận hành
vật chất
vật lý học
vật thể
vậy thì
vặn hỏi
vững chắc
vỉa hè
vị tha
văn hóa
văn học
văn phòng
văn phòng phẩm
võ nghệ
vi phạm
viên chức
viếng thăm
viễn thông
vinh hạnh
vu khống
vườn bách thú
xà nhà
xác nhận
xác thực
xâm nhập
xâm phạm
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xét hỏi
xúc phạm
xạ thủ
xả thân
xấu hổ
xếp hàng
xếp thứ tự
xử hòa
xử thế
xe cam nhông
xe hỏa
xu thế
xu thời
xuân phân
xuất chúng
xuất hành
xuất phát
xuất thân
xum họp
xung khắc
xưng hô
y học
y phục
yêng hùng
yếm thế
yết hầu
yết thị
yếu nhân
yểm hộ
ơ hay
ơ hờ
ơn nghĩa
ưa nhìn
ước chừng
ước hẹn
ươn hèn
First
< Previous
90
91
92
93
94
95
96
Next >
Last