Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
49
50
51
52
53
54
55
Next >
Last
khỏi
khờ
khờ dại
khờ khĩnh
khờ khạo
khụ
khục
khụt khịt
khủng bố
khủng hoảng
khủng khỉnh
khủng khiếp
khủy
khứ hồi
khứa
khứng
khứu
khứu giác
khừ khừ
khử
khử trùng
khựng
khểnh
khố
khố đỏ
khố lục
khố vàng
khốc
khốc hại
khốc liệt
khối
khối óc
khối lượng
khối tình
khốn
khốn đốn
khốn cùng
khốn cực
khốn khó
khốn khổ
khốn kiếp
khốn nạn
khốn nỗi
khốn quẫn
khống
khống chế
khống chỉ
khệ nệ
khệnh khạng
khổ
khổ độc
khổ công
khổ cực
khổ chủ
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ học
khổ luyện
khổ não
khổ nỗi
khổ nhục
khổ sai
khổ sở
khổ tâm
khổ thân
khổ vai
khổng giáo
khổng lồ
khổng tước
khỉ
khỉ đột
khỉ già
khỉ gió
khịt
khớ
khớp
khớp răng
khớp xương
khăm
First
< Previous
49
50
51
52
53
54
55
Next >
Last