Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
54
55
56
57
58
59
60
Next >
Last
nằm khểnh
nặng nhọc
nếu không
nếu thế
nề hà
nửa chừng
nữ anh hùng
nữ chúa
nữ hạnh
nữ học đường
nữ hộ sinh
nữ thần
nỗi nhà
nối khố
nồi chó
nồi hấp
nồng cháy
nồng hậu
nồng thắm
nổ chậm
nổi chìm
nổi khùng
nịnh hót
nịnh thần
nộ khí
nội chính
nội hàm
nội hóa
nội hôn
nội khóa
nội nhân
nội nhập
nội nhật
nội thành
nội thất
nội thị
năm học
năm tháng
ngang hàng
ngang phè
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay thật
ngay thẳng
ngành nghề
ngày hội
ngày tháng
ngâm khúc
ngân hà
ngân hàng
ngân hôn
ngân khố
ngũ hành
ngũ hình
ngón chân
ngóng chờ
ngô nghê
ngôi thứ
ngôn hành
ngôn ngữ học
ngông nghênh
ngạo nghễ
ngấp nghé
ngẫm nghĩ
ngẫu hợp
ngẫu hứng
ngẫu nhỉ
ngậm họng
ngặt nghèo
ngặt nghẹo
ngặt nghẽo
ngọc chỉ
ngọc hành
ngọc thỏ
ngọc thực
ngọc thể
ngọng nghịu
ngọt nhạt
ngục hình
ngục thất
First
< Previous
54
55
56
57
58
59
60
Next >
Last