Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
56
57
58
59
60
61
62
Next >
Last
nghề ngỗng
nghề nghiệp
nghề phụ
nghề văn
nghề võ
nghều
nghể
nghển
nghển cổ
nghểnh
nghểnh ngãng
nghệ
nghệ nghiệp
nghệ nhân
nghệ sĩ
nghệ tây
nghệ thuật
nghệch
nghệch ngạc
nghễu nghện
nghỉ
nghỉ ốm
nghỉ đẻ
nghỉ chân
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
nghỉm
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hòa
nghị lực
nghị luận
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghị trưởng
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghịch
nghịch cảnh
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch phong
nghịch tai
nghịch thần
nghịch thuyết
nghịt
nghe chừng
nghe nhìn
nghi thức
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm khắc
nghiêm nghị
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
ngu phụ
nguyên chất
nguyên hình
nguyên nhân
nguyên nhân học
nguyên sinh chất
nguyên thủy
nguyệt thực
ngư phủ
người chứng
First
< Previous
56
57
58
59
60
61
62
Next >
Last