Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
66
67
68
69
70
71
72
Next >
Last
nhộn nhạo
nhộn nhịp
nhộng
nhột
nhăm
nhăm nhăm
nhăm nhe
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhúm
nhăn nhẳn
nhăn nhở
nhăn nheo
nhăn răng
nhăng
nhăng nhít
nhăng nhẳng
nhõn
nhem nhép
nhem nhúa
nhem nhẻm
nheo nhéo
nheo nhóc
nheo nhẻo
nhi nhí
nhiên hậu
nhiêt động học
nhiêu khê
nhiếp chính
nhiều chân
nhiều nhặn
nhiệm chức
nhiệt đới hóa
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt học
nhiệt phân
nhiệt thành
nhiễm sắc thể
nhinh nhỉnh
nho học
nho nhã
nho nhỏ
nhoe nhóe
nhoi nhói
nhon nhỏn
nhong nhóng
nhu nhú
nhu phí
nhu yếu phẩm
nhuế nhóa
nhuệ khí
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơm nhở
nhơm nhớp
nhơn nhớt
như hệt
như không
như nhau
như thế
như thể
nhường nhịn
nhưng nhức
niên đại học
niên học
niên khóa
nuốt chửng
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt nhục
nước chanh
nước chè
nước chấm
nước hàng
First
< Previous
66
67
68
69
70
71
72
Next >
Last