Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last
phát bóng
phát biểu
phát binh
phát canh
phát chẩn
phát dục
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát hiện
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát nguyên
phát nhiệt
phát phì
phát quang
phát rẫy
phát sáng
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát thanh viên
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát vấn
phát xít
phát xuất
phân
phân ủ
phân đạm
phân đốt
phân định
phân đội
phân điểm
phân ban
phân bào
phân bì
phân bón
phân bậc
phân bắc
phân bố
phân bổ
phân bộ
phân biệt
phân bua
phân cách
phân công
phân cấp
phân cắt
phân cục
phân cực
phân cực kế
phân chất
phân chi
phân chia
phân chim
phân chuồng
phân chương trình
phân dị
phân giác
phân giải
phân giới
phân hóa
phân hóa học
phân hạch
phân hạng
phân học
phân hệ
phân hội
phân hiệu
phân lân
First
< Previous
69
70
71
72
73
74
75
Next >
Last