Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last
thỏa thích
thỏa thuận
thỏi
thờ
thờ ơ
Thời Đại Hùng Vương
thời đại
thời bình
thời cơ
thời gian
thời kỳ
thời khóa biểu
thời sự
thời tiết
thời trang
thời vụ
thợ
thợ đúc
thợ điện
thợ bạc
thợ cạo
thợ cưa
thợ hàn
thợ lặn
thợ may
thợ máy
thợ mộc
thợ rèn
thợ sơn
thụ động
thụ phấn
thụ thai
thụ tinh
thụi
thụt
thụt lùi
thủ đô
thủ bút
thủ công
thủ lĩnh
thủ phạm
thủ quân
thủ quỹ
thủ tục
thủ thuật
thủ thư
thủ tiêu
thủ trưởng
thủ tướng
thủm
thủng
thủy động lực học
thủy điện
thủy chung
thủy ngân
thủy sư đô đốc
thủy tổ
thủy thủ
thủy tinh
thủy triều
thứ
thứ bậc
thứ tự
thứ trưởng
thứ yếu
thức
thức dậy
thức tỉnh
thừa
thừa hành
thừa hưởng
thừa kế
thừa nhận
thừa số
thừa thãi
thừng
thử
thử thách
thực
thực đơn
First
< Previous
89
90
91
92
93
94
95
Next >
Last