Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
88
89
90
91
92
93
94
Next >
Last
thận trọng
thập ác
thập cẩm
thập kỷ
thập phân
thập phương
thập tự
thập toàn
thật
thật thà
thắc mắc
thắc thỏm
thắm
thắng
thắng cảnh
thắng lợi
thắng thế
thắng trận
thắp
thắt
thắt cổ
thắt chặt
thắt lưng
thằn lằn
thằng bờm
thằng cha
thẳm
thẳng
thẳng đứng
thẳng cánh
thẳng góc
thẳng giấc
thẳng tay
thẳng thắn
thẳng thừng
thặng dư
thẹn
thẹn mặt
thẹn thùng
thẹo
thẹp
thẻ
thẻ bài
thế
thế cục
thế gian
thế giới
thế giới quan
thế hệ
thế kỷ
thế lực
thế nào
thế phẩm
thế sự
thế tục
thế tộc
thế thái
thế thì
thế vận hội
thế ước
thếp
thết
thở
thở dài
thề
thề bồi
thề nguyền
thềm
thều thào
thọ
thọc
thọt
thỏ
thỏ thẻ
thỏa
thỏa đáng
thỏa chí
thỏa hiệp
thỏa lòng
thỏa mãn
First
< Previous
88
89
90
91
92
93
94
Next >
Last