Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habillage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự mặc quần áo
    • Habillage d'une poupée
      sự mặc quần áo cho con búp bê
  • sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác)
  • sự bọc
    • Habillage d'une bouteille
      sự bọc một cái chai (cho khỏi vỡ)
  • sự lắp máy (đồng hồ)
  • sự chuẩn bị để nấu nướng; sự chuẩn bị để bán
  • (ngành in) sự xếp đặt bài xung quanh tranh ảnh
Related search result for "habillage"
Comments and discussion on the word "habillage"