Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habiter
Jump to user comments
động từ
    • Habiter à la campagne
      ở nông thôn
    • Habiter chez un ami
      ở nhà bạn
    • Habiter une maison
      ở một ngôi nhà
    • La croyance qui l'habite
      lòng tín ngưỡng ở anh ta
Related search result for "habiter"
Comments and discussion on the word "habiter"