English - Vietnamese dictionary
haulyard
/'hæljəd/ Cách viết khác : (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/
Jump to user comments
danh từ
- jăm bông
- smoked halyard
jăm bông hun khói
- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp
- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor)