Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
heads-up
Jump to user comments
Adjective
  • hoàn toàn tỉnh táo và cảnh giác, thận trọng, đề phòng
Noun
  • một thông điệp, thông báo cảnh cáo
Related search result for "heads-up"
Comments and discussion on the word "heads-up"