Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
hemimetabolic
Jump to user comments
Adjective
(thuộc loài côn trùng có ấu trùng sống dưới nước) trải qua giai đoạn biến thái chưa hoàn chỉnh, ở giai đoạn này thì ấu trùng có hình dạng không giống như con trưởng thành
Related words
Synonyms:
hemimetabolous
hemimetamorphous
hemimetamorphic
Comments and discussion on the word
"hemimetabolic"