Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hemimetabolic
Jump to user comments
Adjective
  • (thuộc loài côn trùng có ấu trùng sống dưới nước) trải qua giai đoạn biến thái chưa hoàn chỉnh, ở giai đoạn này thì ấu trùng có hình dạng không giống như con trưởng thành
Related words
Comments and discussion on the word "hemimetabolic"