Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
herby
/'hə:bi/
Jump to user comments
tính từ
  • có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo
  • (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây thảo
Related search result for "herby"
Comments and discussion on the word "herby"