Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hereby
/'hiə'bai/
Jump to user comments
phó từ
  • bằng biện pháp này, bằng cách này
  • do đó, nhờ đó, nhờ thế
Related search result for "hereby"
Comments and discussion on the word "hereby"