Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
hiếp tróc
hiếu
hiếu đễ
hiếu động
hiếu chủ
hiếu chiến
hiếu danh
hiếu dưỡng
hiếu hạnh
hiếu học
hiếu hỉ
hiếu kì
hiếu khách
hiếu khí
hiếu kinh
hiếu nam
hiếu nữ
hiếu nghĩa
hiếu phục
hiếu sắc
hiếu sự
hiếu sinh
hiếu tâm
hiếu tử
hiếu thảo
hiếu thắng
hiếu thuận
hiếu trung
hiềm
hiềm khích
hiềm nghi
hiềm thù
hiềm vì
hiền
hiền đức
hiền đệ
hiền hậu
hiền hữu
hiền hoà
hiền huynh
hiền khô
hiền lành
hiền mẫu
hiền muội
hiền nhân
hiền sĩ
hiền tài
hiền từ
hiền thê
hiền thần
hiền triết
hiểm
hiểm ác
hiểm địa
hiểm độc
hiểm hóc
hiểm họa
hiểm nghèo
hiểm nguy
hiểm trở
hiểm yếu
hiển đạt
hiển hách
hiển hiện
hiển hoa
hiển linh
hiển minh
hiển nhiên
hiển thánh
hiển tinh
hiển vi
hiển vi học
hiển vinh
hiểu
hiểu biết
hiểu dụ
hiểu lầm
hiểu ngầm
hiểu thị
hiện
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last