Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nghỉ, thôi, hết
2. tiết ra, tháo tha, nhả ra
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 欠 (khiếm)


con hiết, con bọ cạp
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


con hiết, con bọ cạp
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)