Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hoboy
/'oubɔi/ Cách viết khác : (hoboy) /'houbɔi/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) ôboa
  • (thực vật học) loài dâu tây gộc
Related search result for "hoboy"
Comments and discussion on the word "hoboy"