Characters remaining: 500/500
Translation

hurrah

/hu'rɑ:/ Cách viết khác : (hurray) /hu'rei/ (huzza) /hu'zɑ:/
Academic
Friendly

Từ "hurrah" (hoặc "hourra" trong tiếng Pháp) là một thán từ, được sử dụng để diễn tả sự vui mừng, phấn khích hoặc cổ vũ. Đâymột từ giống đực trong tiếng Pháp.

Định nghĩa:
  • Hurrah / Hourra: Là thán từ dùng để bày tỏ sự vui mừng, phấn khích hoặc ủng hộ. Từ này thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, thể thao hoặc khi có một tin vui.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "L'équipe a gagné le match, hourra !" (Đội đã thắng trận, hurrah!)
  2. Trong lễ hội:

    • "C'est la fête ! Hourra pour le nouvel an !" (Đâylễ hội! Hurrah cho năm mới!)
  3. Trong bối cảnh cá nhân:

    • "J'ai réussi mon examen, hourra !" (Tôi đã vượt qua kỳ thi, hurrah!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "hurrah" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc trong văn viết để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
  • Ví dụ: "À l'annonce de cette bonne nouvelle, un hourra a retenti dans la salle." (Khi thông báo tin vui này, một tiếng hurrah vang lên trong hội trường.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bravo: Cũngmột thán từ thể hiện sự khen ngợi, thường được sử dụng khi ai đó làm điều đó tốt.

    • Ví dụ: "Bravo pour ta performance !" (Bravo cho màn trình diễn của bạn!)
  • Hourrah: Một biến thể khác của "hurrah", thường được sử dụng tại các sự kiện thể thao hay lễ hội.

Idioms cụm từ liên quan:
  • "Crier hourra" (Hô hào hurrah): Nghĩacổ vũ hoặc bày tỏ sự vui mừng một cách mạnh mẽ.
Lưu ý phân biệt:
  • "Hurrah" thường mang tính chất không chính thức cảm xúc, trong khi các từ như "félicitations" (chúc mừng) có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
danh từ giống đực, thán từ
  1. như hourra

Similar Spellings

Words Mentioning "hurrah"

Comments and discussion on the word "hurrah"