Characters remaining: 500/500
Translation

hurricane

/'hʌrikən/
Academic
Friendly

Từ "hurricane" trong tiếng Anh có nghĩa "bão" trong tiếng Việt, cụ thể một loại bão mạnh sức gió từ cấp 8 trở lên. "Hurricane" thường được dùng để chỉ các cơn bão xảy ravùng Đại Tây Dương một số vùng khác, trong khi các vùng khác có thể gọi chúng "typhoon" hoặc "cyclone" tùy thuộc vào địa điểm.

Định nghĩa:
  • Hurricane (danh từ): Bão mạnh, với sức gió rất lớn, gây ra nhiều thiệt hại về tài sản có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của con người.
  • Nghĩa bóng: Có thể chỉ những tình huống dữ dội, mãnh liệt, hoặc một cảm xúc (như cơn giận dữ).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The hurricane caused a lot of damage to the houses."
    • (Cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại cho các ngôi nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the hurricane passed, the community came together to help each other rebuild."
    • (Sau khi cơn bão qua đi, cộng đồng đã cùng nhau giúp đỡ để xây dựng lại.)
Biến thể của từ:
  • Hurricane season: Mùa bão, thời gian trong năm khi các cơn bão thường xuất hiện.
  • Hurricane warning: Cảnh báo bão, thông báo rằng một cơn bão có thể xảy ra trong khu vực.
Từ gần giống:
  • Typhoon: Bãokhu vực Tây Thái Bình Dương.
  • Cyclone: BãoẤn Độ Dương khu vực Nam Thái Bình Dương.
Từ đồng nghĩa:
  • Storm: Bão, có thể chỉ chung cho các loại bão khác nhau, không nhất thiết phải mạnh như hurricane.
  • Tempest: Cơn bão, thường mang tính chất văn học hoặc trang trọng hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Riding out the storm": Vượt qua khó khăn hoặc thử thách.

    • dụ: "They are just riding out the storm until things get better." (Họ chỉ đang vượt qua khó khăn cho đến khi mọi thứ tốt đẹp hơn.)
  • "Calm before the storm": Thời điểm yên tĩnh trước khi xảy ra một sự kiện lớn, đặc biệt điều không tốt.

    • dụ: "There was a calm before the storm as everyone prepared for the hurricane." ( một sự yên tĩnh trước cơn bão khi mọi người chuẩn bị cho bão.)
Kết luận:

Từ "hurricane" không chỉ dùng để chỉ cơn bão mạnh còn có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác để diễn tả sức mạnh sự dữ dội của một tình huống hay cảm xúc.

danh từ
  1. bão (gió cấp 8)
  2. (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố

Words Containing "hurricane"

Words Mentioning "hurricane"

Comments and discussion on the word "hurricane"