Characters remaining: 500/500
Translation

hysteria

/his'tiəriə/
Academic
Friendly

Từ "hysteria" trong tiếng Anh có nghĩa sự quá kích động, sự cuồng loạn hoặc trạng thái tâm lý không ổn định, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi, lo âu hoặc kích thích. Từ này xuất phát từ y học, nơi được sử dụng để chỉ một chứng bệnh tâm lý, nhưng ngày nay, còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Hysteria (danh từ): Tình trạng tâm lý người ta bị cuồng loạn, không kiểm soát được cảm xúc. Trong ngữ cảnh y học, được hiểu một chứng bệnh liên quan đến tâm lý, thường gặpnữ giới trong lịch sử.
    • dụ: "The crowd was filled with hysteria during the concert." (Đám đông tràn đầy sự cuồng loạn trong buổi hòa nhạc.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Hysteria in war: Khi nói về "war hysteria", điều này ám chỉ đến trạng thái cuồng chiến, nơi mọi người trở nên cực kỳ hiếu chiến sẵn sàng tham gia vào xung đột.
    • dụ: "The media coverage led to a war hysteria among the public." (Sự phủ sóng của truyền thông đã dẫn đến sự cuồng chiến trong công chúng.)
  3. Biến thể của từ:

    • Hysterical (tính từ): Miêu tả một trạng thái quá khích, cuồng loạn.
    • Hysterics (danh từ số nhiều): Trạng thái khóc lóc, la hét một cách điên cuồng.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Frenzy: Tình trạng điên cuồng, sự cuồng nhiệt không kiểm soát.
    • Panic: Tình trạng hoảng loạn, sợ hãi.
    • Agitation: Sự kích động, lo âu.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • In a frenzy: Trong trạng thái điên cuồng.
    • Go into hysterics: Bắt đầu la hét hoặc khóc lóc một cách không kiểm soát.
Tóm tắt

Từ "hysteria" có thể được hiểu một trạng thái tâm lý không ổn định với cảm xúc cực đoan. có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ y học đến các tình huống xã hội.

danh từ
  1. (y học) chứng ictêri
  2. sự quá kích động, sự cuồng loạn
    • war hysteria
      tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

Words Containing "hysteria"

Comments and discussion on the word "hysteria"