Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
»
»»
Words Containing "hàn"
ăn hàng
ấn hành
anh chàng
an nhàn
đắt hàng
đặt hàng
đầu hàng
bần hàn
bạn hàng
ban hành
bán thành phẩm
báo hàng ngày
bảo hành
bạo hành
bình hành
bình thành
bộ hành
bôn hành
cá hàng chài
cảm hàn
cấm thành
cầu hàng không
cấu thành
cây hàng
chàng
chàng hảng
chàng màng
chàng mạng
chàng ràng
chàng rể
chàng trai
chành
chành bành
chành chành
chành chạnh
chành chọe
chão chàng
chào hàng
chấp hành
chẫu chàng
châu thành
chi chi chành chành
chiêu hàng
chí thành
chịu hàng
chững chàng
cơ hàn
cửa hàng
cực hàn
cử hành
diễn hành
dỡ hàng
dọn hàng
dưa hành
dụ hàng
du hành
dưỡng thành
đèo hàng
gian hàng
giấy thông hành
hàng
hàn gắn
hàng ăn
hàng đầu
hàng binh
hàng giậu
hàng hải
hàng hiên
hàng họ
hàng hoa
hàng hoá
hàn gia
hàng khô
hàng không
hàng không mẫu hạm
hàng loạt
hàng lối
hàng nằm
hàng ngà
hàng ngày
hàng ngũ
hàng nước
hàng phố
hàng phục
hàng quán
hàng rào
hàng rong
hàng tấm
hàng thần
hàng thịt
««
«
1
2
3
4
»
»»