Characters remaining: 500/500
Translation

héros

Academic
Friendly

Từ "héros" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "anh hùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những nhân vật nam phẩm chất xuất sắc, dũng cảm, thườngnhững người đứng ra bảo vệ hoặc giúp đỡ người khác. "Héros" cũng có thể dùng để chỉ những nhân vật chính trong các tác phẩm văn học hoặc trong các sự kiện đặc biệt.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Anh hùng (héros):

    • Ví dụ: "Ce personnage est un héros dans le roman." (Nhân vật nàymột anh hùng trong tiểu thuyết.)
    • Chú ý: Từ này thường được dùng để chỉ những người hành động dũng cảm trong cuộc sống thực hoặc trong hư cấu.
  2. Héros national:

    • Nghĩa là "anh hùng dân tộc", chỉ những người có công lớn trong lịch sử của một quốc gia.
    • Ví dụ: "Nelson Mandela est considéré comme un héros national." (Nelson Mandela được coi là một anh hùng dân tộc.)
  3. Héros de roman:

    • Nghĩa là "nhân vật nam chính trong tiểu thuyết".
    • Ví dụ: "Le héros de ce roman est un jeune aventurier." (Nhân vật nam chính trong tiểu thuyết nàymột nhà phiêu lưu trẻ tuổi.)
  4. Héros du jour:

    • Nghĩa là "nhân vật đang được chú ý", chỉ những người nổi bật trong một sự kiện cụ thể.
    • Ví dụ: "Aujourd'hui, il est le héros du jour après avoir sauvé un enfant." (Hôm nay, anh ấynhân vật được chú ý sau khi cứu một đứa trẻ.)
Biến thể từ gần giống
  • Héroïsme: Đâydanh từ chỉ hành động anh hùng, nghĩa là "chủ nghĩa anh hùng".

    • Ví dụ: "L'héroïsme est célébré dans de nombreuses cultures." (Chủ nghĩa anh hùng được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa.)
  • Héroïque: Tính từ chỉ tính cách hoặc hành động anh hùng.

    • Ví dụ: "Son acte héroïque a sauvé des vies." (Hành động anh hùng của anh ấy đã cứu sống nhiều người.)
Từ đồng nghĩa cụm từ
  • Courageux: Có nghĩa là "dũng cảm".

    • Ví dụ: "Un homme courageux est souvent considéré comme un héros." (Một người đàn ông dũng cảm thường được coi là anh hùng.)
  • Vaillant: Nghĩa là "dũng cảm, kiên cường".

    • Ví dụ: "Les chevaliers étaient des vaillants héros." (Các hiệp sĩnhững anh hùng dũng cảm.)
Idioms cụm động từ
  • Être un héros: Nghĩa là "trở thành một anh hùng", thường dùng để nói về việc làm điều đó phi thường.
danh từ giống đực
  1. (vị) anh hùng
    • Héros national
      anh hùng dân tộc
  2. nhân vật nam chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện)
    • Héros de roman
      nhân vật nam chính trong tiểu thuyết
    • Héros du jour
      nhân vật đang được chú ý

Comments and discussion on the word "héros"