Từ "hérésie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "dị giáo" trong tôn giáo hoặc "tà thuyết" trong nghĩa rộng hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những niềm tin, quan điểm hoặc giáo lý mà đi ngược lại với những giáo lý chính thống hoặc được công nhận trong một tôn giáo nào đó.
Định nghĩa chi tiết:
Trong tôn giáo: "Hérésie" chỉ những quan điểm, giáo lý mà trái ngược với giáo lý chính thức của một tôn giáo. Ví dụ, trong Kitô giáo, một số quan điểm về thiên chúa hoặc Chúa Giêsu có thể được coi là dị giáo.
Nghĩa rộng: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc quan điểm không chính thống trong các lĩnh vực khác, như văn học hay triết học.
Ví dụ sử dụng:
Tôn giáo:
Văn học:
Các cách sử dụng nâng cao:
Hérésie littéraire: Chỉ những quan điểm hoặc phong cách viết mà đi ngược lại với quy tắc hay chuẩn mực của văn học chính thống.
Hérésie politique: Sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ những tư tưởng hoặc chính sách mà không theo dòng chính.
Phân biệt các biến thể của từ:
Hérétique (tính từ): Chỉ những người hoặc quan điểm có tính chất dị giáo. Ví dụ: "Il a des idées hérétiques." (Anh ấy có những ý tưởng dị giáo.)
Hérétiques (danh từ): Những người theo dị giáo, dùng để chỉ nhóm người.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại không có thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan đến "hérésie", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Accuser de hérésie" (Cáo buộc về dị giáo). - "Être en désaccord avec la doctrine" (Không đồng ý với giáo lý).
Tóm lại:
Từ "hérésie" không chỉ mang nghĩa tôn giáo mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, thể hiện sự không đồng thuận với các chuẩn mực, quy tắc chính thống.