Từ "hérissé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "dựng ngược" hoặc "dựng đứng". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật thể, đặc biệt là tóc, khi chúng đứng lên hoặc không nằm phẳng, cũng như để mô tả những trạng thái cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "hérissé":
Ví dụ: "Après la tempête, ses cheveux étaient hérissés." (Sau cơn bão, tóc của anh ấy dựng ngược lên.)
Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh một người có tóc đứng lên do gió hoặc tình huống bất ngờ.
Tình trạng căng thẳng hoặc gay cấn:
Ví dụ: "La situation était hérissée de tensions." (Tình huống ấy đầy căng thẳng.)
Ở đây, "hérissé" được dùng để mô tả một tình huống không thoải mái, có thể khiến người ta cảm thấy lo lắng hoặc bất an.
Mô tả các vật thể có cạnh sắc hoặc nhọn:
Ví dụ: "Le bataillon était hérissé de baïonnettes." (Tiểu đoàn được trang bị đầy đủ lưỡi lê.)
Trong ngữ cảnh quân sự, từ này được dùng để diễn tả một đội quân có nhiều vũ khí sắc bén, tạo cảm giác mạnh mẽ và đe dọa.
Ví dụ: "C'est un homme hérissé." (Đó là một người gai ngạnh.)
Trong trường hợp này, từ "hérissé" được dùng để mô tả một người có thái độ khó gần, thô lỗ hoặc không thân thiện.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dru: có nghĩa là "dày" hoặc "rậm", thường dùng để mô tả tóc.
Érigé: có nghĩa là "đứng thẳng", thường dùng để mô tả một vật thể đứng vững.
Piquant: có nghĩa là "sắc nhọn", thường dùng để mô tả cảm giác hoặc tính cách.
Các cụm từ, thành ngữ (idioms):
Lưu ý phân biệt:
Từ "hérissé" thường chỉ tính trạng của vật thể hoặc tình huống, trong khi "dru" hoặc "élevé" nhấn mạnh vào chiều cao hoặc độ dày mà không có yếu tố “dựng đứng”.
"Hérissé" có thể có nghĩa bóng khi dùng để chỉ tính cách hoặc cảm xúc, trong khi các từ khác thường chỉ các đặc điểm vật lý.
Cách sử dụng nâng cao: