Characters remaining: 500/500
Translation

hérissé

Academic
Friendly

Từ "hérissé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "dựng ngược" hoặc "dựng đứng". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật thể, đặc biệttóc, khi chúng đứng lên hoặc không nằm phẳng, cũng như để mô tả những trạng thái cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "hérissé":
  1. Tóc dựng ngược:

    • Ví dụ: "Après la tempête, ses cheveux étaient hérissés." (Sau cơn bão, tóc của anh ấy dựng ngược lên.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh một người tóc đứng lên do gió hoặc tình huống bất ngờ.
  2. Tình trạng căng thẳng hoặc gay cấn:

    • Ví dụ: "La situation était hérissée de tensions." (Tình huống ấy đầy căng thẳng.)
    • đây, "hérissé" được dùng để mô tả một tình huống không thoải mái, có thể khiến người ta cảm thấy lo lắng hoặc bất an.
  3. Mô tả các vật thể cạnh sắc hoặc nhọn:

    • Ví dụ: "Le bataillon était hérissé de baïonnettes." (Tiểu đoàn được trang bị đầy đủ lưỡi lê.)
    • Trong ngữ cảnh quân sự, từ này được dùng để diễn tả một đội quân nhiềukhí sắc bén, tạo cảm giác mạnh mẽ đe dọa.
  4. Mô tả tính cách:

    • Ví dụ: "C'est un homme hérissé." (Đómột người gai ngạnh.)
    • Trong trường hợp này, từ "hérissé" được dùng để mô tả một người thái độ khó gần, thô lỗ hoặc không thân thiện.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dru: có nghĩa là "dày" hoặc "rậm", thường dùng để mô tả tóc.
  • Érigé: có nghĩa là "đứng thẳng", thường dùng để mô tả một vật thể đứng vững.
  • Piquant: có nghĩa là "sắc nhọn", thường dùng để mô tả cảm giác hoặc tính cách.
Các cụm từ, thành ngữ (idioms):
  • "Avoir les cheveux hérissés" ( tóc dựng ngược) thường dùng để chỉ cảm giác sợ hãi hoặc bất ngờ.
Lưu ý phân biệt:
  • Từ "hérissé" thường chỉ tính trạng của vật thể hoặc tình huống, trong khi "dru" hoặc "élevé" nhấn mạnh vào chiều cao hoặc độ dày không yếu tốdựng đứng”.
  • "Hérissé" có thểnghĩa bóng khi dùng để chỉ tính cách hoặc cảm xúc, trong khi các từ khác thường chỉ các đặc điểm vật lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "hérissé" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về cảm xúc hoặc trạng thái của nhân vật.
tính từ
  1. dựng ngược, dựng đứng
    • Cheveux hérissés
      tóc dựng ngược
  2. tua tủa
    • Bataillon hérissé de baïonnettes
      một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê
  3. (nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh
    • Homme hérissé
      người gai ngạnh

Comments and discussion on the word "hérissé"