Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hết"
chết
chết giấc
chết tươi
chết đuối
chí chết
chó chết
giãy chết
giờ chết
giỗ hết
hầu hết
hết hồn
hết lòng
hết sức
Họ Đặng chết đói
hút chết
Đổ rượu ra sông thết quân lính
phết
ra phết
sau hết
sống chết
Thần Chết
thết
thết đãi
trối chết
trước hết