Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "hố"
ăn hối lộ
đánh thốc
bát phố
binh khố
bỗng chốc
cải hối
chèo chống
chi phối
chốc
chốc chốc
chốc lát
chốc nữa
chối
chối cãi
chối từ
chốn
chống
chống chế
chống chếnh
chống chỏi
chống chọi
chống cự
chống đỡ
chống đối
chống trả
chốp
chốt
chủ chốt
của hối lộ
giao phối
há hốc
hang hốc
hàng phố
hấp hối
hệ thống
hệ thống hoá
hoảng hốt
hốc
hốc hác
hốc mắt
hốc xì
hô hố
hối
hối cải
hối hả
hối hận
hối lộ
hối đoái
hối phiếu
hối quá
hôi thối
hối tiếc
hống hách
hỗn hống
hôn phối
hốt
hốt hoảng
hố tiêu
hốt nhiên
hốt thuốc
hố xí
huyết thống
khố
khốc
khốc hại
khốc liệt
khối
khối lượng
khối óc
khối tình
khố lục
khốn
khốn cực
khốn cùng
khống
khống chế
khống chỉ
khốn khó
khốn khổ
khốn kiếp
khốn nạn
khốn nỗi
khốn đốn
khốn quẫn
khố đỏ
khố vàng
khu phố
kiều hối
một chốc
ngân khố
««
«
1
2
»
»»