Characters remaining: 500/500
Translation

identique

Academic
Friendly

Từ "identique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "giống hệt nhau" hoặc "đồng nhất". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ đặc điểm giống nhau, không sự khác biệt nào. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "identique":

Định nghĩa
  • Identique (tính từ) : Giống hệt nhau, không sự khác biệt.
  • Danh từ : "identique" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ một thứ giống hệt, nhưng thường thì được sử dụng nhiều hơn với vai trò tính từ.
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • Ces deux tableaux sont identiques. (Hai bức tranh này giống hệt nhau.)
    • Les résultats des deux tests sont identiques. (Kết quả của hai bài kiểm tragiống hệt nhau.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les conclusions que nous avons tirées sont identiques à celles de l'année dernière. (Những kết luận chúng tôi đưa ra giống hệt như năm ngoái.)
    • Les figures identiques en mathématiques peuvent avoir des propriétés similaires. (Các hình đồng nhất trong toán học có thể những thuộc tính tương tự.)
Lưu ý về từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Synonymes (từ đồng nghĩa):

    • semblable (giống nhau, tương tự)
    • pareil (giống)
  • Mots proches (từ gần giống):

    • équivalent (tương đương, giá trị tương tự)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "identique" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs), bạn có thể gặp cụm từ liên quan như: - à l'identique (theo cách giống hệt nhau): - Les copies doivent être remplies à l'identique. (Các bản sao phải được điền giống hệt nhau.)

Phân biệt với các biến thể
  • Identité: Danh từ, có nghĩa là "danh tính" hoặc "đặc điểm nhận diện". Ví dụ: Son identité est révélée. (Danh tính của anh ấy được tiết lộ.)
  • Identifier: Động từ, có nghĩa là "nhận diện" hoặc "xác định". Ví dụ: Il faut identifier les problèmes. (Cần phải xác định các vấn đề.)
Tóm lại

Từ "identique" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp, dùng để mô tả sự giống nhau hoàn toàn giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Việc nắm vững từ này cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiểu biết trong tiếng Pháp tốt hơn.

tính từ
  1. giống hệt nhau, đồng nhất
    • Aboutir à des conclusions identiques
      đi đến những kết luận giống hệt nhau
    • Figures identiques
      (toán học) hình đồng nhất
danh từ giống đực
  1. cái đồng nhất

Words Containing "identique"

Words Mentioning "identique"

Comments and discussion on the word "identique"