Từ "identique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "giống hệt nhau" hoặc "đồng nhất". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có đặc điểm giống nhau, không có sự khác biệt nào. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "identique":
Định nghĩa
Identique (tính từ) : Giống hệt nhau, không có sự khác biệt.
Danh từ : "identique" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ một thứ giống hệt, nhưng thường thì nó được sử dụng nhiều hơn với vai trò tính từ.
Ví dụ sử dụng
Les conclusions que nous avons tirées sont identiques à celles de l'année dernière. (Những kết luận mà chúng tôi đưa ra giống hệt như năm ngoái.)
Les figures identiques en mathématiques peuvent avoir des propriétés similaires. (Các hình đồng nhất trong toán học có thể có những thuộc tính tương tự.)
Lưu ý về từ đồng nghĩa và từ gần giống
Synonymes (từ đồng nghĩa):
Mots proches (từ gần giống):
Idioms và cụm động từ
Mặc dù "identique" không thường xuất hiện trong các thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs), bạn có thể gặp cụm từ liên quan như: - à l'identique (theo cách giống hệt nhau): - Les copies doivent être remplies à l'identique. (Các bản sao phải được điền giống hệt nhau.)
Phân biệt với các biến thể
Identité: Danh từ, có nghĩa là "danh tính" hoặc "đặc điểm nhận diện". Ví dụ: Son identité est révélée. (Danh tính của anh ấy được tiết lộ.)
Identifier: Động từ, có nghĩa là "nhận diện" hoặc "xác định". Ví dụ: Il faut identifier les problèmes. (Cần phải xác định các vấn đề.)
Tóm lại
Từ "identique" là một tính từ quan trọng trong tiếng Pháp, dùng để mô tả sự giống nhau hoàn toàn giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Việc nắm vững từ này và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu biết trong tiếng Pháp tốt hơn.