Từ "ignominie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là "sự ô nhục" hoặc "điều nhục nhã". Từ này được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tình huống gây ra sự xấu hổ, nhục nhã, hoặc làm mất danh dự của một người hoặc một nhóm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
L'ignominie de ses actions le hantera toute sa vie. (Sự ô nhục từ những hành động của anh ta sẽ ám ảnh anh ta suốt đời.)
La trahison a été une ignominie pour cette noble famille. (Sự phản bội là một điều nhục nhã cho gia đình quý tộc này.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
"Ignominie" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ những hành động hay sự kiện mang tính chất tiêu cực, ảnh hưởng đến danh dự của một cá nhân hoặc một tập thể.
Có thể sử dụng trong văn viết, báo chí hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Honte: sự xấu hổ, điều nhục (nhưng từ này thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn).
Infamie: sự ô nhục, nhưng thường chỉ những hành động rất tồi tệ, đáng khinh.
Déshonneur: sự mất danh dự.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Phân biệt với các biến thể:
Ignominieux: Tính từ chỉ sự ô nhục, nhục nhã. Ví dụ: Son comportement ignominieux a choqué tout le monde. (Hành vi ô nhục của anh ta đã làm mọi người sốc.)
Ignominie có thể biểu đạt sự nhục nhã trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến xã hội.
Kết luận:
Từ "ignominie" là một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thể hiện sự nhục nhã và mất danh dự.