Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ill turn
/'il'tə:n/
Jump to user comments
danh từ
  • vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm
    • to do somebody an ill_turn
      làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...)
Related words
Related search result for "ill turn"
Comments and discussion on the word "ill turn"