Characters remaining: 500/500
Translation

iléon

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "iléon" (phát âm: /ileɔ̃/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "ruột hồi" trong giải phẫu học. "Iléon" là phần cuối của ruột non, nối với ruột già (ruột kết). Đâymột thuật ngữ quan trọng trong y học giải phẫu.

Cách sử dụng từ "iléon"
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • Ví dụ: Le contenu de l'iléon est principalement composé de nutriments. (Nội dung của ruột hồi chủ yếu được cấu tạo từ các chất dinh dưỡng.)
  2. Trong nghiên cứu giải phẫu:

    • Ví dụ: L'iléon joue un rôle crucial dans l'absorption des nutriments. (Ruột hồi đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Iléocaecale: Từ này liên quan đến khớp nối giữa ruột hồi ruột già, được gọi là "van iléocaecale".
  • Iléite: Từ này chỉ tình trạng viêm của ruột hồi.
Từ đồng nghĩa
  • Intestin grêle: Từ này có nghĩa là "ruột non", bao gồm cả phần ruột hồi.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu y học, bạn có thể nói:
    • Des études récentes ont montré que des problèmes dans l'iléon peuvent entraîner des maladies digestives. (Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các vấn đềruột hồi có thể dẫn đến các bệnh tiêu hóa.)
Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại, không nhiều idioms hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "iléon". Tuy nhiên, khi nói về sức khỏe hoặc tiêu hóa, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Avoir mal au ventre (đau bụng) - có thể liên quan đến vấn đềruột hồi.

Chú ý

Khi học từ "iléon", bạn cần phân biệt với các phần khác của hệ tiêu hóa, như: - Côlon (ruột già) - phần tiếp theo sau ruột hồi. - Duodénum (tá tràng) - phần đầu của ruột non, trước ruột hồi.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) ruột hồi, hồi tràng

Comments and discussion on the word "iléon"