Characters remaining: 500/500
Translation

ilion

Academic
Friendly

Từ "ilium" (có thể bạn nhầm với "ilion", nhưng từ đúng là "ilium" trong tiếng Pháp) là một danh từ giống đực trong lĩnh vực giải phẫu, được dịch sang tiếng Việt là "cánh chậu" hoặc "cánh xương chậu". Đâymột phần của xương chậu, nằmphía trên của xương chậu vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể kết nối với các xương khác.

Định nghĩa:
  • Ilium (ilion): Danh từ giống đực, chỉ một phần của xương chậu. một trong ba phần chính cấu tạo nên xương chậu, cùng với ischium pubis.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • "L'ilium est la partie supérieure de l'os pelvien." (Cánh chậuphần trên cùng của xương chậu.)
  2. Trong y học:

    • "Les fractures de l'ilium peuvent causer des douleurs importantes." (Gãy cánh chậu có thể gây ra những cơn đau nghiêm trọng.)
Biến thể từ liên quan:
  • Ischium: Là phần dưới của xương chậu, vai trò hỗ trợ khi ngồi.
  • Pubis: Là phần trước của xương chậu.
  • Os pelvien: Xương chậu.
Từ đồng nghĩa:
  • Os iliaque: Cũng chỉ phần xương chậu, nhưng thường được sử dụng để chỉ toàn bộ khu vực xương chậu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh phẫu thuật hoặc nghiên cứu giải phẫu học, bạn có thể thấy các cụm từ như:
    • "La reconstruction de l'ilium est essentielle après une chirurgie pelvienne." (Việc tái tạo cánh chậurất quan trọng sau phẫu thuật vùng chậu.)
Các cụm thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong tiếng Pháp, không cụm thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "ilium", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Faire une radiographie de l'ilium" (Chụp X-quang cánh chậu) để kiểm tra tình trạng của xương này.
Lưu ý:

Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách phát âm cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong các bài học về giải phẫu hoặc y học. Từ này không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) cánh chậu, cánh xương chậu

Comments and discussion on the word "ilion"