Characters remaining: 500/500
Translation

jalon

Academic
Friendly

Từ "jalon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa gốc là "sào ngắm" hoặc "cột mốc". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "jalon" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những điểm mốc, tiêu chí hoặc cột mốc trong quá trình phát triển của một dự án, nghiên cứu hay sự kiện nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Cột mốc trong nghiên cứu:

    • Ví dụ: "Les données serviront de jalons pour ces recherches." (Các dữ liệu sẽ tạo thành những mốc cho các nghiên cứu đó.)
    • đây, "jalon" chỉ những điểm quan trọng trong quá trình nghiên cứu các nhà khoa học có thể tham chiếu.
  2. Dọn đường cho việc gì:

    • Ví dụ: "Nous devons poser des jalons pour notre projet." (Chúng ta cần dọn đường cho dự án của mình.)
    • Trong trường hợp này, "poser des jalons" nghĩathiết lập những bước đi căn bản để thực hiện dự án.
Các biến thể từ gần giống:
  • Jalonner (động từ): Nghĩađánh dấu, xác định các cột mốc. Ví dụ: "Nous devons jalonner notre progression." (Chúng ta cần đánh dấu tiến trình của mình.)
  • Jalonage (danh từ): Hành động hoặc quá trình đánh dấu các cột mốc.
Từ đồng nghĩa:
  • Repère: Cũng có nghĩacột mốc hoặc điểm tham chiếu. Ví dụ: "C'est un repère important dans notre travail." (Đâymột cột mốc quan trọng trong công việc của chúng ta.)
  • Marque: Có thể chỉ một dấu hiệu hoặc điểm đến, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh vật lý hơn là khái niệm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dans un contexte stratégique: "Les jalons de notre stratégie doivent être clairement définis." (Các mốc trong chiến lược của chúng ta cần phải được xác định rõ ràng.)
  • Trong quảndự án: "Il est crucial de respecter les jalons fixés pour garantir le succès du projet." (Việc tuân thủ các cột mốc đã đặt ra là rất quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Poser des jalons: Như đã đề cập, có nghĩathiết lập các bước cần thiết cho một kế hoạch.
  • Se jalonner de: Có nghĩađược đánh dấu bởi, thường dùng khi nói về một quá trình nhiều sự kiện quan trọng.
Tóm lại:

Từ "jalon" không chỉ đơn thuầnmột cột mốc vậtmà cònmột khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu, quảndự án phát triển cá nhân.

danh từ giống đực
  1. sào ngắm
  2. (nghĩa bóng) cột mốc, mốc
    • Données qui serviront de jalons pour ces recherches
      dự kiện tạo thành những mốc cho các nghiên cứu đó
    • poser des jalons
      dọn đường (cho việc gì)

Words Containing "jalon"

Words Mentioning "jalon"

Comments and discussion on the word "jalon"